Mazda 2 lần đầu ra mắt toàn cầu vào năm 1996 với hai phiên bản hatchback 5 cửa và sedan 4 cửa. Tùy thuộc vào thị trường, mẫu xe này còn mang các tên gọi khác như Mazda Demio, Mazda 121 hay Mazda Metro.
Mazda 2 2024 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc xe đô thị với thiết kế hiện đại, trẻ trung và khả năng vận hành linh hoạt. Mang trên mình ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của Mazda, Mazda 2 không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ ngoài cuốn hút mà còn sở hữu những tính năng công nghệ tiên tiến và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, phong cách và đầy tiện nghi cho các chuyến đi trong thành phố.
Trong phân khúc hạng B, Mazda 2 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Vios, Honda City, Mitsubishi Attrage và Hyundai Accent. Với mức giá khá hợp lý, Mazda 2 chỉ nhỉnh hơn Mitsubishi Attrage một chút, còn lại tương đương với các đối thủ khác, mang lại sự lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng.
Thông số kỹ thuật Mazda 2 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Mazda 2 2024, giúp bạn dễ dàng nắm bắt các đặc điểm chính của xe
Thông số kỹ thuật | Mazda 2 Sedan | Mazda 2 Hatchback |
Xuất xứ | Nhập khẩu | |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | |
Động cơ | Skyactiv-G 1.5L | Skyactiv-G 1.5L |
Nhiên liệu | Xăng | |
Công suất Cực đại | 110/6000 | 110/6000 |
Momen xoắn Cực đại | 144/4000 | 144/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Kích thước DxRxC | 4340 x 1695 x 1470 | 4065 x 1695 x 1515 |
Khoảng sáng gầm xe | 140 | 145 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4.7 | |
Vành/Lốp | 185/65R15 hoặc 185/60R16 | |
Phanh Trước/Sau | Đĩa/Đĩa | |
Dẫn động | Cầu trước – FWD |
Giá bán niêm yết & Giá lăn bánh Mazda 2 2024
Dưới đây là bảng giá niêm yết cho từng phiên bản của Mazda 2 2024 tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá xe niêm yết (VNĐ) |
Mazda 2 Sedan 1.5 Premium | 508 triệu |
Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury | 484 triệu |
Mazda 2 Sedan 1.5 AT | 408 triệu |
Mazda 2 Sport 1.5 Luxury Hatchback | 527 triệu |
Mazda 2 Sport 1.5 Premium Hatchback | 544 triệu |
So sánh giá xe của Mazda 2 và các đối thủ trong cùng phân khúc
- Mazda 2 giá bán từ 408 triệu đồng
- Honda City giá bán từ 559 triệu đồng
- Toyota Vios giá bán từ 479 triệu đồng
- Mitsubishi Attrage giá bán từ 380 triệu đồng
Để chiếc Mazda 2 có thể lăn bánh hợp pháp trên các cung đường tại Việt Nam, ngoài giá niêm yết, khách hàng còn phải chi trả thêm một số khoản thuế và phí liên quan như: Phí trước bạ, phí biển số, phí đăng kiểm,…
VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản của Mazda 2 dưới đây:
Giá lăn bánh New Mazda 2 Sedan 1.5 AT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 408.000.000 | 408.000.000 | 408.000.000 | 408.000.000 | 408.000.000 |
Phí trước bạ | 48.960.000 | 40.800.000 | 48.960.000 | 44.880.000 | 40.800.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 479.297.000 | 471.137.000 | 460.297.000 | 456.217.000 | 452.137.000 |
Giá lăn bánh New Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 484.000.000 | 484.000.000 | 484.000.000 | 484.000.000 | 484.000.000 |
Phí trước bạ | 58.080.000 | 48.400.000 | 58.080.000 | 53.240.000 | 48.400.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 564.417.000 | 554.737.000 | 545.417.000 | 540.577.000 | 535.737.000 |
Giá lăn bánh New Mazda 2 Sedan 1.5 Premium tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 508.000.000 | 508.000.000 | 508.000.000 | 508.000.000 | 508.000.000 |
Phí trước bạ | 60.960.000 | 50.800.000 | 60.960.000 | 55.880.000 | 50.800.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 591.297.000 | 581.137.000 | 572.297.000 | 567.217.000 | 562.137.000 |
Giá lăn bánh New Mazda 2 Sport 1.5 Luxury tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 527.000.000 | 527.000.000 | 527.000.000 | 527.000.000 | 527.000.000 |
Phí trước bạ | 63.240.000 | 52.700.000 | 63.240.000 | 57.970.000 | 52.700.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 612.577.000 | 602.037.000 | 593.577.000 | 588.307.000 | 583.037.000 |
Giá lăn bánh Sport 1.5 Premium tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 544.000.000 | 544.000.000 | 544.000.000 | 544.000.000 | 544.000.000 |
Phí trước bạ | 65.280.000 | 54.400.000 | 65.280.000 | 59.840.000 | 54.400.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 631.617.000 | 620.737.000 | 612.617.000 | 607.177.000 | 601.737.000 |
Có điểm gì mới trên Mazda 2 2024?
Mazda 2 2024 ra mắt với diện mạo cuốn hút và loạt nâng cấp đáng chú ý, sẵn sàng chinh phục mọi ánh nhìn trong phân khúc xe hạng B. Những thay đổi nổi bật nào đã được Mazda mang đến cho phiên bản này? Cùng điểm qua những cải tiến quan trọng qua bảng thông tin chi tiết sau đây!
Điểm mới | Mô tả chi tiết |
Thiết kế ngoại thất | – Áp dụng ngôn ngữ thiết kế “New Wave Design”.- Mặt lưới tản nhiệt trước được che lại nhiều, mang phong cách xe điện.- Cản trước và cản sau được thiết kế lại.- Bộ mâm mới ít chấu hơn so với phiên bản cũ- Cụm đèn chiếu sáng trước và đèn hậu giữ nguyên thiết kế như bản cũ. |
Khoang cabin | – Ghế lái chỉnh điện 6 hướng.- Hàng ghế sau gập lưng theo tỷ lệ 60:40.- Màn hình trung tâm 7 inch hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto.- Trang bị thêm hệ thống sạc điện thoại không dây. |
Tiện nghi khác | Hệ thống điều hòa tự động nâng cao sự thoải mái. |
Đánh giá tổng quan xe Mazda 2 2024
Mazda 2 tiếp tục thừa hưởng công nghệ SkyActiv-Vehicle Architecture, với khung gầm, thân xe và lốp cải tiến, cùng hệ thống kiểm soát gia tốc GVC Plus. Ghế ngồi được thiết kế cấu trúc mới, giúp duy trì tư thế tự nhiên của cột sống, mang lại trải nghiệm lái thú vị và thoải mái.
Đánh giá ngoại thất
Mazda 2 2024 gây ấn tượng với cụm tản nhiệt lớn hơn, trang trí họa tiết kim loại tinh tế và viền crom mở rộng quanh cụm đèn, tạo cảm giác bề thế. Đèn chiếu sáng LED được thiết kế thon gọn hơn, tích hợp công nghệ đèn pha LED thích ứng hiện đại như trên Mazda 6, CX-5, và CX-8. Tuy nhiên, cụm đèn sương mù đã bị loại bỏ, trong khi cản trước được tinh chỉnh mang lại vẻ đầm chắc và mạnh mẽ.
Dọc thân xe, Mazda 2 2024 sử dụng la-zăng 5 chấu kép mới, thay cho kiểu cánh hoa trước đây. Biến thể Sedan có tùy chọn mâm 15 và 16 inch, còn biến thể Sport chỉ dùng loại 16 inch. Những đường nét dọc thân xe kết hợp khéo léo giữa sự gọn gàng và phong cách, phù hợp với thiết kế tổng thể.
Phần đuôi Mazda 2 được thiết kế mới với cản sau bằng nhựa đẩy lên cao, liền khối với đèn phản quang, tạo điểm nhấn thu hút. Cặp đèn hậu LED có thiết kế đẹp mắt, hiện đại, tăng thêm sự trẻ trung và tinh tế. Sự điều chỉnh ở khu vực này giúp tổng thể xe trở nên cân đối và hấp dẫn hơn.
Đánh giá nội thất
Mazda 2 2024 nổi bật với việc trang bị tiêu chuẩn Android Auto và Apple CarPlay trên tất cả phiên bản. Gương chống chói tự động có từ bản Luxury trở lên, trong khi màn hình hiển thị HUD chỉ xuất hiện trên bản Premium cao cấp nhất.
Nội thất Mazda 2 mang phong cách đặc trưng của thương hiệu, đơn giản nhưng tinh tế với vật liệu cao cấp và phối màu hài hòa. Khách hàng có thể lựa chọn giữa các tùy chọn màu nội thất: Xám xanh cho bản Luxury và Premium, Đen trên bản Standard, và Nâu cho bản Deluxe.
Xe được trang bị vô-lăng 3 chấu tích hợp phím chức năng, màn hình DVD 7 inch, hệ thống âm thanh 6 loa và Mazda Connect với cụm nút xoay trung tâm tiện lợi. Các tiện ích cao cấp khác bao gồm kiểm soát hành trình Cruise Control, hệ thống khởi động thông minh và cảnh báo giao thông phía sau.
Hệ thống MZD Connect trên Mazda 2 hỗ trợ người lái với các chức năng hiện đại như kết nối trực tiếp màn hình, hiển thị thông tin trên kính lái HUD, và cảnh báo giao thông từ 2 bên, nâng cao trải nghiệm lái xe an toàn và tiện nghi.
Động cơ và khả năng vận hành của Mazda 2
Mazda 2 2024 trang bị động cơ Skyactiv-G 1.5L, cho công suất 110 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm. Hộp số tự động 6 cấp mang đến trải nghiệm lái mượt mà. Chế độ lái thể thao và lẫy chuyển số sau vô lăng giúp tăng cường cảm giác lái thể thao.
Mazda 2 cao cấp có gói an toàn i-Activsense, gồm các tính năng như cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi. Hệ thống cảnh báo chệch làn đường và lưu ý người lái nghỉ ngơi giúp tăng cường an toàn khi di chuyển.
Công nghệ G-Vectoring Control (GVC) trên Mazda 2 giúp kiểm soát gia tốc và mang lại sự ổn định khi xe vào cua. Hệ thống này góp phần nâng cao độ an toàn và sự tự tin khi lái xe trên mọi cung đường.
Chi phí và lợi ích khi sử dụng Mazda 2
Khi sở hữu Mazda 2, bạn sẽ cần chi trả một số khoản phí sau đây:
- Giá mua xe: Mazda 2 có mức giá khởi điểm khá hợp lý so với các đối thủ trong phân khúc. Tuy nhiên, giá này có thể thay đổi tùy vào phiên bản và các tính năng bổ sung.
- Chi phí bảo dưỡng: Chi phí bảo dưỡng Mazda 2 tương đối hợp lý, đặc biệt khi sử dụng các phụ tùng chính hãng từ hãng. Việc bảo dưỡng định kỳ giúp xe duy trì hiệu suất và tuổi thọ tốt.
- Tiêu thụ nhiên liệu: Mazda 2 có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt nhờ vào động cơ SkyActiv và hệ thống i-Stop. Điều này giúp giảm chi phí xăng dầu, đặc biệt khi di chuyển trong thành phố.
Bên cạnh đó, Mazda 2 cũng mang đến một số lợi ích như sau:
- Tiết kiệm nhiên liệu: Với công nghệ SkyActiv và hệ thống tự động tắt máy i-Stop, Mazda 2 mang lại hiệu quả nhiên liệu vượt trội, giúp tiết kiệm chi phí vận hành cho người dùng.
- Cảm giác lái: Mazda 2 nổi bật với cảm giác lái thể thao, linh hoạt và ổn định, giúp người lái tận hưởng những chuyến đi dù là trong đô thị hay trên những đoạn đường dài.
- Tiện nghi hiện đại: Xe được trang bị đầy đủ tiện nghi, bao gồm hệ thống điều hòa tự động, kết nối Apple CarPlay/Android Auto và nhiều tính năng hiện đại khác, tạo sự thoải mái cho hành khách.
Tóm lại, Mazda 2 mang lại chi phí hợp lý với các lợi ích rõ ràng về tiết kiệm nhiên liệu, cảm giác lái và tiện nghi, là một sự lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe hạng B.
Lỗi xe Mazda 2
Mazda 2 là một mẫu xe đáng tin cậy, tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, vẫn có một số vấn đề mà người dùng cần lưu ý. Dưới đây là một số lỗi phổ biến trên Mazda 2 mà nhiều chủ xe có thể gặp phải.
- Lỗi động cơ và hộp số: Tiếng ồn lạ từ động cơ hoặc giảm hiệu suất khi tăng tốc. Hộp số tự động đổi khi chuyển số không mượt mà. Cần bảo dưỡng định kỳ để duy trì hiệu suất vận hành ổn định.
- Lỗi hệ thống treo và lái: Tiếng kêu lạ khi đi qua các đoạn đường gồ ghề và hệ thống lái mất độ chính xác. Cần kiểm tra và thay thế các bộ phận hao mòn để đảm bảo an toàn.
- Lỗi hệ thống điều hòa: Hệ thống điều hòa không lạnh hoặc không hoạt động đúng cách, có thể do lọc gió bẩn hoặc thiếu gas. Đảm bảo bảo dưỡng và thay thế bộ lọc định kỳ để khắc phục.
Mặc dù Mazda 2 gặp phải một số lỗi phổ biến, nhưng hầu hết trong số chúng có thể được khắc phục thông qua việc bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ. Chủ xe cần lưu ý các vấn đề này để kịp thời xử lý, giúp xe duy trì hiệu suất tốt và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Đánh giá của người dùng Mazda 2 2024
Người dùng Mazda 2 đánh giá cao thiết kế hiện đại và nội thất sang trọng, dù không gian không quá rộng nhưng rất phù hợp cho sử dụng đô thị. Khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu của động cơ SkyActiv 1.5L được khen ngợi, tuy nhiên một số người cho rằng xe thiếu mạnh mẽ khi cần tăng tốc nhanh. Các tính năng an toàn như cảnh báo điểm mù và hỗ trợ phanh khẩn cấp giúp tăng sự an tâm khi lái xe. Dù còn một vài hạn chế, Mazda 2 vẫn là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc hạng B.
Có nên mua Mazda 2 2024?
Câu trả lời là “CÓ” nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, thiết kế thể thao và tiết kiệm nhiên liệu. Mazda 2 sở hữu đầy đủ tiện nghi hiện đại, hệ thống tự động tắt máy i-Stop cùng chế độ lái Normal/Sport, mang lại cảm giác lái thú vị. Tuy nhiên, hàng ghế sau hơi chật, thiếu bệ tỳ tay và khả năng cách âm chưa thực sự xuất sắc. Với mức giá hợp lý, Mazda 2 vẫn là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc.
Mazda 2 là một lựa chọn hấp dẫn với thiết kế tinh tế, tính năng công nghệ hiện đại và mức giá hợp lý, phù hợp cho những ai yêu thích sự mạnh mẽ nhưng vẫn không thiếu sự sang trọng. Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập website vinawash.vn hoặc liên hệ qua hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.